musculature

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈməs.kjə.lə.ˌtʃʊr/

Danh từ[sửa]

musculature /ˈməs.kjə.lə.ˌtʃʊr/

  1. Hệ thống bắp thịt, hệ thống (trong cơ thể... ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mys.ky.la.tyʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
musculature
/mys.ky.la.tyʁ/
musculature
/mys.ky.la.tyʁ/

musculature gc /mys.ky.la.tyʁ/

  1. Hệ thống (của cơ thể, của một pho tượng... ).

Tham khảo[sửa]