mythique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực mythique
/mi.tik/
mythiques
/mi.tik/
Giống cái mythique
/mi.tik/
mythiques
/mi.tik/

mythique /mi.tik/

  1. Huyền thoại; hoang đường.

Tham khảo[sửa]