mythomane
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mi.tɔ.man/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mythomane /mi.tɔ.man/ |
mythomane /mi.tɔ.man/ |
Giống cái | mythomane /mi.tɔ.man/ |
mythomane /mi.tɔ.man/ |
mythomane /mi.tɔ.man/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mythomane /mi.tɔ.man/ |
mythomanes /mi.tɔ.man/ |
Số nhiều | mythomane /mi.tɔ.man/ |
mythomanes /mi.tɔ.man/ |
mythomane /mi.tɔ.man/
Tham khảo[sửa]
- "mythomane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)