nøytral
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | nøytral |
gt | nøytralt | |
Số nhiều | nøytrale | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
nøytral
- Trung lập, không thiên về bên nào.
- å være nøytral i en krig
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) nøytralitet gđ: Sự trung lập.
Tham khảo[sửa]
- "nøytral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)