năm một

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nam˧˧ mo̰ʔt˨˩nam˧˥ mo̰k˨˨nam˧˧ mok˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nam˧˥ mot˨˨nam˧˥ mo̰t˨˨nam˧˥˧ mo̰t˨˨

Định nghĩa[sửa]

năm một

  1. Nói đẻ một năm một con.
    Đẻ năm một.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]