nắc nẻ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nak˧˥ nɛ̰˧˩˧na̰k˩˧˧˩˨nak˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nak˩˩˧˩na̰k˩˧ nɛ̰ʔ˧˩

Định nghĩa[sửa]

nắc nẻ

  1. Loài sâu bọ thuộc loại bướm, đêm hay bay vào chỗ đèn sáng, đập cánh xành xạch.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]