nằm bếp
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
na̤m˨˩ ɓep˧˥ | nam˧˧ ɓḛp˩˧ | nam˨˩ ɓep˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nam˧˧ ɓep˩˩ | nam˧˧ ɓḛp˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa[sửa]
nằm bếp
- Ở cữ.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nằm bếp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)