nằm ngang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
na̤m˨˩ ŋaːŋ˧˧nam˧˧ ŋaːŋ˧˥nam˨˩ ŋaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nam˧˧ ŋaːŋ˧˥nam˧˧ ŋaːŋ˧˥˧

Tính từ[sửa]

nằm ngang

  1. Song song với mặt nước yên lặng.
    Phương nằm ngang.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]