nặc nô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
na̰ʔk˨˩ no˧˧na̰k˨˨ no˧˥nak˨˩˨ no˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nak˨˨ no˧˥na̰k˨˨ no˧˥na̰k˨˨ no˧˥˧

Danh từ[sửa]

nặc nô

  1. Kẻ làm nghề đi đòi nợ thuê trong xã hội .
  2. Người đàn bà đanh đá, lắm lời và có những cử chỉ thô bỉ.

Tham khảo[sửa]