nở hoa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nə̰ː˧˩˧ hwaː˧˧nəː˧˩˨ hwaː˧˥nəː˨˩˦ hwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəː˧˩ hwa˧˥nə̰ːʔ˧˩ hwa˧˥˧

Động từ[sửa]

nở hoa

  1. Thêm tươi đẹp.
    Cuộc đời nở hoa.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]