naiv

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc naiv
gt naivt
Số nhiều naive
Cấp so sánh
cao

naiv

  1. Ngây thơ, chất phác, thật thà.
    Han er naiv som et barn.

Tham khảo[sửa]