nanômét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːn˧˧ nom˧˧ mɛt˧˥naːŋ˧˥ nom˧˥ mɛ̰k˩˧naːŋ˧˧ nom˧˧ mɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːn˧˥ nom˧˥ mɛt˩˩naːn˧˥˧ nom˧˥˧ mɛ̰t˩˧

Danh từ[sửa]

nanômét, na-nô-mét

  1. (Khoa đo lường) Phần tỷ của mét.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]