narcosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /nɑːr.ˈkoʊ.səs/

Danh từ[sửa]

narcosis (y học) /nɑːr.ˈkoʊ.səs/

  1. Trạng thái mê man, trạng thái mơ màng màng.
  2. Giấc ngủ.
  3. Sự gây mê.

Tham khảo[sửa]