narration
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /næ.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
narration /næ.ˈreɪ.ʃən/
- Sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại.
- Chuyện kể, bài tường thuật.
Tham khảo[sửa]
- "narration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /na.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
narration /na.ʁa.sjɔ̃/ |
narrations /na.ʁa.sjɔ̃/ |
narration gc /na.ʁa.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "narration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)