nascency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.sᵊnt.si/

Danh từ[sửa]

nascency /.sᵊnt.si/

  1. Trạng thái mới sinh, trạng thái mới mọc.

Tham khảo[sửa]