nasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
nasse
/nas/
nasses
/nas/

nasse gc /nas/

  1. Cái lờ, cái đó.
  2. Lưới lờ (để đánh chim nhỏ).

Tham khảo[sửa]