nauseating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɔ.ʒi.ˌeɪ.tiɳ/

Động từ[sửa]

nauseating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "nauseate" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

nauseating /ˈnɔ.ʒi.ˌeɪ.tiɳ/

  1. Làm cho buồn nôn, gây buồn nôn.
  2. Đáng tởm.

Tham khảo[sửa]