nautique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /nɔ.tik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nautique /nɔ.tik/ |
nautiques /nɔ.tik/ |
Giống cái | nautique /nɔ.tik/ |
nautiques /nɔ.tik/ |
nautique /nɔ.tik/
- Hàng hải.
- Carte nautique — bản đồ hàng hải
- (Thuộc) Thể thao bơi thuyền.
- Sports nautiques — thể thao bơi thuyền
Tham khảo[sửa]
- "nautique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)