nautique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực nautique
/nɔ.tik/
nautiques
/nɔ.tik/
Giống cái nautique
/nɔ.tik/
nautiques
/nɔ.tik/

nautique /nɔ.tik/

  1. Hàng hải.
    Carte nautique — bản đồ hàng hải
  2. (Thuộc) Thể thao bơi thuyền.
    Sports nautiques — thể thao bơi thuyền

Tham khảo[sửa]