navette
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /na.vɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
navette /na.vɛt/ |
navettes /na.vɛt/ |
navette gc /na.vɛt/
- Thoi (để dệt, để đan lưới).
- (Thực vật học) Cây củ cải dầu.
- (Tôn giáo) Bình hương (hình thuyền).
- Tàu xe con thoi (đi lại nối hai điểm giao thông).
- (Navette spatiale) Phi thuyền con [[thoi{{navette]]}}.
- faire la navette — đi đi lại lại thường xuyên
Tham khảo[sửa]
- "navette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)