navigate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnæ.və.ˌɡeɪt/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

navigate

  1. Lái (tàu, thuyền, máy bay...).
  2. Đi sông, đi biển, vượt biển, bay.
  3. Đem thông qua.
    to navigate a bill through Parliament — đem thông qua một dự luật ở quốc hội
  4. (Máy tính) Điều hướng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]