navigere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å navigere |
Hiện tại chỉ ngôi | navigerjer |
Quá khứ | -te |
Động tính từ quá khứ | -t |
Động tính từ hiện tại | — |
navigere
- Điều khiển và định hướng tàu bè hay máy bay.
- Det er vanskelig å navigere i storm.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) navigasjon gđ: Sự định hướng tàu bè hay máy bay.
- (0) navigatør gđ: Người điều khiển và định hướng tàu bè hay máy bay.
Tham khảo[sửa]
- "navigere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)