naviguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /na.vi.ɡe/

Nội động từ[sửa]

naviguer nội động từ /na.vi.ɡe/

  1. Đi biển, đi sông, làm nghề hàng hải.
  2. Lái tàu thủy; lái máy bay.
  3. (Thân mật) Đi lại luôn, thường hay đi đây đó.

Tham khảo[sửa]