neanderthal
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ni.ˈæn.dɜː.ˌtɔl/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Tính từ[sửa]
neanderthal ( không so sánh được) /ni.ˈæn.dɜː.ˌtɔl/
- (Lịch sử) (thuộc) Giống người Nêanđectan.
- (thuộc) Thung lũng Neandertal, bang Nordrhein-Westfalen, Đức.
Danh từ[sửa]
neanderthal (số nhiều neanderthals) /ni.ˈæn.dɜː.ˌtɔl/
- Người Nêanđectan.
- (Nghĩa xấu) Người nguyên thủy.
Tham khảo[sửa]
- "neanderthal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)