nearby

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /nɪr.ˈbɑɪ/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

nearby /nɪr.ˈbɑɪ/

  1. Gần, không xa.

Tham khảo[sửa]