necessitate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /nɪ.ˈsɛ.sə.ˌteɪt/

Ngoại động từ[sửa]

necessitate ngoại động từ /nɪ.ˈsɛ.sə.ˌteɪt/

  1. Bắt phải, đòi hỏi phải, cần phải có.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]