necessity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /nɪ.ˈsɛ.sə.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

necessity /nɪ.ˈsɛ.sə.ti/

  1. Sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc.
    in case of necessity — trong trường hợp cần thiết
    of necessity — cần thiết, tất yếu
    to be under the necessity of doing — cần phải phải làm
  2. (Toán học) Điều kiện cần (so với điều kiện đủ)
  3. (Số nhiều) Những thứ cần thiết, những thứ cần dùng.
    food and clothes are necessities af life — cơm ăn áo mặc là những thứ cần dùng cho đời sống
  4. (Thường Số nhiều) cảnh nghèo túng.
    to be in necessity — nghèo túng
    to help somebody in his necessities — giúp đỡ ai trong hoàn cảnh nghèo túng

Thành ngữ[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]