needy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

needy /ˈni.di/

  1. Nghèo túng.
    a needy family — một gia đình nghèo túng

Tham khảo[sửa]