negotiation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /nɪ.ˌɡoʊ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

negotiation /nɪ.ˌɡoʊ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp.
    to enter into (upon) a negotiation with — đàm phán với
    to carry an negotiations — tiến hành đàm phám
    to break off negotiations — cắt đứt cuộc đàm phán
  2. Sự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền, sự trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu).
  3. Sự vượt qua (khó khăn... ).

Tham khảo[sửa]