neoteric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌni.ə.ˈtɛr.ɪk/

Tính từ[sửa]

neoteric /ˌni.ə.ˈtɛr.ɪk/

  1. Mới, hiện đại.

Danh từ[sửa]

neoteric /ˌni.ə.ˈtɛr.ɪk/

  1. Nhà tư tưởng hiện đại, nhà văn hiện đại; người thừa nhận những tư tưởng mới.

Tham khảo[sửa]