nerf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
nerf
/nɛʁ/
nerfs
/nɛʁ/

nerf /nɛʁ/

  1. Dây thần kinh.
    Nerfs moteurs — dây thần kinh vận động
  2. (Số nhiều) Thần kinh, cân não.
    Avoir les nerfs tendus — thần kinh căng thẳng
    Guerre des nerfs — chiến tranh cân não
  3. (Thân mật) Gân.
    Se fouler un nerf — bị bong gân
    Nerf de bœuf — gân bò (dùng làm roi)
  4. Đường chỉ gân (ở gáy sách).
  5. (Nghĩa bóng) Khí lực, khí cốt.
  6. (Nghĩa bóng) Động lực.
    Le nerf de la guerre — động lực của chiến tranh
    avoir ses nerfs — tức tối, bực dọc
    donner sur les nerfs; taper sur les nerfs — làm cho tức tối bực dọc
    paquet de nerfs — (thân mật) người dễ cáu giận
    passer ses nerfs sur quelqu'un — đổ cơn tức của mình lên đầu ai

Tham khảo[sửa]