Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Net income /net 'inkʌm/
- Thu nhập ròng là khoản thu nhập sau khi đã khấu trừ các khoản thuế và đầu tư khác.
- 'Net income' increases 43 percent to $1.950 billion — Thu nhâph ròng tăng 43 % lên 1.950 USD
-