netter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Tính từ[sửa]

netter

  1. Dạng cấp so sánh của net

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

netter gđc

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]