netting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

netting

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɛt.tiɳ/

Động từ[sửa]

netting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "net" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

netting /ˈnɛt.tiɳ/

  1. Lưới, mạng lưới.
  2. Sự đánh lưới, sự giăng lưới.
  3. Sự đan (lưới... ).
  4. Nguyên liệu làm lưới; vải màn.

Tham khảo[sửa]