newscast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌkæst/

Danh từ[sửa]

newscast /.ˌkæst/

  1. Bản tinđài.

Tham khảo[sửa]