newspaperman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

newspaperman /.ˌmæn/

  1. Nhà báo.
  2. Chủ báo, chủ hãng thông tin.

Tham khảo[sửa]