ng
Xem NG Xem Ng Xem .ng Xem -ng Xem ng̃ Xem Ng̃ Xem ŋ
Đa ngữ[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Từ viết tắt[sửa]
ng
- (Khoa đo lường) Nanôgam.
Tiếng Tagalog[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /nɐŋ/
Giới từ[sửa]
ng
- Thuộc, của, ở.
- kuwento ng bayan — chuyện cả tỉnh người ta bàn tán
- luto ng kusinero — đồ ăn do đầu bếp nấu
- Về phía, hướng về.
- Pumasok ng silid si Tatay nang may dumating na bisita. — Bố đã vào phòng lúc khi khách tới.
- Bibiyahe ng Saudi ang kaibigan ko para magtrabaho. — Bạn của tôi sẽ đi nước Saudi để làm việc.