ngày N

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̤j˨˩ ɛn˧˧ nə̤ː˨˩ŋaj˧˧ ɛŋ˧˥ nəː˧˧ŋaj˨˩ ɛŋ˧˧ nəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˧ ɛn˧˥ nəː˧˧ŋaj˧˧ ɛn˧˥˧ nəː˧˧

Danh từ[sửa]

ngày N

  1. Ngày dự định cho việc xuất quân hoặc tấn công.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]