ngặt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̰ʔt˨˩ŋa̰k˨˨ŋak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋat˨˨ŋa̰t˨˨

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

ngặt

  1. Chặt quá, ráo riết quá.
    Lệnh ngặt.
    Kỷ luật ngặt.

Tham khảo[sửa]