ngoảnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwa̰jŋ˧˩˧ŋwan˧˩˨ŋwan˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwaŋ˧˩ŋwa̰ʔŋ˧˩

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ[sửa]

ngoảnh

  1. Quay đầu về phía sau.
    Ngoảnh lại xem ai theo mình.

Tham khảo[sửa]