nguyện vọng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiə̰ʔn˨˩ va̰ʔwŋ˨˩ŋwiə̰ŋ˨˨ ja̰wŋ˨˨ŋwiəŋ˨˩˨ jawŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiən˨˨ vawŋ˨˨ŋwiə̰n˨˨ va̰wŋ˨˨

Danh từ[sửa]

nguyện vọng

  1. Điều mong muốn.
    Giải quyết theo nguyện vọng quần chúng.
    Nguyện vọng chính đáng.

Tham khảo[sửa]