nhân lực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ lɨ̰ʔk˨˩ɲəŋ˧˥ lɨ̰k˨˨ɲəŋ˧˧ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ lɨk˨˨ɲən˧˥ lɨ̰k˨˨ɲən˧˥˧ lɨ̰k˨˨

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

nhân lực

  1. Sức người.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]