nhân tài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ ta̤ːj˨˩ɲəŋ˧˥ taːj˧˧ɲəŋ˧˧ taːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ taːj˧˧ɲən˧˥˧ taːj˧˧

Danh từ[sửa]

nhân tài

  1. Người có tài.
    Trọng dụng nhân tài.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]