Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 如切如磋,如琢如磨.
Thành ngữ[sửa]
như thiết như tha, như trác như ma
- Như cắt như đánh bóng, như giũa như mài.
- Tiếng Anh: Studious minds are thus bones cut, thus horn polished, thus jades cut, thus stone ground.