như thiết như tha, như trác như ma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 如切如磋,如琢如磨.

Thành ngữ[sửa]

như thiết như tha, như trác như ma

  1. Như cắt như đánh bóng, như giũa như mài.

Dịch[sửa]

  • Tiếng Anh: Studious minds are thus bones cut, thus horn polished, thus jades cut, thus stone ground.