nhảy bổ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̰j˧˩˧ ɓo̰˧˩˧ɲaj˧˩˨ ɓo˧˩˨ɲaj˨˩˦ ɓo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaj˧˩ ɓo˧˩ɲa̰ʔj˧˩ ɓo̰ʔ˧˩

Động từ[sửa]

nhảy bổ

  1. Xông vào, sấn vào.
    Nhảy bổ vào đám cờ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]