nhập học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲə̰ʔp˨˩ ha̰ʔwk˨˩ɲə̰p˨˨ ha̰wk˨˨ɲəp˨˩˨ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲəp˨˨ hawk˨˨ɲə̰p˨˨ ha̰wk˨˨

Định nghĩa[sửa]

nhập học

  1. Bắt đầu vào học.
    Ngày nhập học.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]