nhật kỳ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲə̰ʔt˨˩ ki̤˨˩ɲə̰k˨˨ ki˧˧ɲək˨˩˨ ki˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲət˨˨ ki˧˧ɲə̰t˨˨ ki˧˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

nhật kỳ

  1. Hạn đã định.
    Hoàn thành công tác đúng nhật kỳ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]