nhật lệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲə̰ʔt˨˩ lə̰ʔjŋ˨˩ɲə̰k˨˨ lḛn˨˨ɲək˨˩˨ ləːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲət˨˨ leŋ˨˨ɲə̰t˨˨ lḛŋ˨˨

Danh từ[sửa]

nhật lệnh

  1. Mệnh lệnh của một vị tướng ra cho toàn thể quân đội.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]