nightly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɑɪt.li/

Từ nguyên[sửa]

Từ night-ly.

Tính từ[sửa]

nightly /ˈnɑɪt.li/

  1. Về đêm, đêm đêm.
  2. (Thơ ca) (thuộc) đêm
  3. hợp với ban đêm.

Phó từ[sửa]

nightly /ˈnɑɪt.li/

  1. Về đêm, đêm đêm.

Tham khảo[sửa]