nikotin
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nikotin | nikotinen |
Số nhiều | nikotiner | nikotinene |
nikotin gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) nikotinslave gđ: Người nghiện thuốc lá.
Tham khảo[sửa]
- "nikotin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)