nil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

nil /ˈnɪɫ/

  1. Không.
    two goals to nil — hai không, hai bàn thắng (bóng đá)

Tham khảo[sửa]